Performance Marketing là gì? Bí quyết bứt phá hiệu quả marketing trong năm 2024
Performance Marketing là gì? Đây là một phương pháp marketing hiệu quả dựa trên các chỉ số cụ thể để đánh giá và đo lường hiệu. Bài viết này KNiC sẽ tổng hợp các thông tin chi tiết về Performance Marketing và cung cấp bí quyết để áp dụng phương pháp này một cách thành công trong năm 2024, giúp bạn bứt phá trong chiến lược marketing của mình.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing hay còn gọi tiếp thị hiệu suất là một phần nhỏ trong digital marketing và là phương pháp tập trung vào đo lượng và tối ưu hoá hiệu suất của các hoạt động marketing. Trong Performance Marketing, các kết quả cụ thể mà bạn mong muốn, như khách hàng tiềm năng, doanh số bán hàng, hoặc lượt tải xuống, được coi là hiệu suất. Điều này giúp các nhà tiếp thị chỉ thanh toán khi các hành động mong muốn đã được thực hiện.
Performance Marketing là sự kết hợp giữa quảng cáo trả phí và tiếp thị thương hiệu. Trong đó, bạn chỉ phải trả chi phí khi một hành động cụ thể đã được hoàn thành. Điều này tạo ra một môi trường win-win cho cả người bán và đơn vị liên kết hoặc nhà xuất bản, nơi cả hai bên đều có thể nhắm mục tiêu các chiến dịch dựa trên hiệu suất và đạt được tỷ lệ ROI cao.
Mục tiêu chính của Performance Marketing là tối ưu hoá hiệu quả quảng cáo và marketing bằng cách tạo ra các hành động hữu ích và đóng góp vào mục tiêu kinh doanh. Các doanh nghiệp đặt ra mục tiêu cụ thể như lượng lượt truy cập trang web, lượt tải xuống ứng dụng di động, số lượt mua hàng hoặc đăng ký. Các chiến dịch marketing được thiết kế để thúc đẩy các hành động này và được đo lường để đánh giá hiệu quả.
Performance Marketing hoạt động như thế nào?
Performance marketing là một hình thức marketing mà hầu hết các bên liên quan chỉ nhận chi phí khi một hành động cụ thể được thực hiện, thường là hành động mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Dưới đây là 4 nhóm chính tham gia vào mô hình này:
Retailers và Merchants:
Retailers và Merchants là nhà bán lẻ hoặc các doanh nghiệp thương mại điện tử. Các doanh nghiệp này muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thông qua Affiliates (đối tác liên kết) và Publisher (nhà sản xuất). Họ thường hoạt động trong nhiều ngành hàng như thời trang, sức khỏe, F&B và thể thao.
Affiliates và Publishers:
Đây là nhóm được coi là đối tác tiếp thị trong mô hình performance marketing. Họ nhận nhiệm vụ quảng cáo sản phẩm hoặc thương hiệu từ nhà bán lẻ hoặc thương nhân và nhận hoa hồng dựa trên hiệu suất.
Affiliates và Publishers có nhiều hình thức hoạt động khác nhau như: trang web đánh giá sản phẩm, blog, tạp chí online, trang web coupon…
Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms
Các mạng lưới đối tác liên kết và các nền tảng theo dõi của bên thứ ba hoạt động như sàn giao dịch, kết nối các doanh nghiệp với các đối tác liên kết. Nhóm này thực hiện các nhiệm vụ như sau:
- Cung cấp banners và liên kết văn bản.
- Theo dõi, quản lý thông tin về leads, số lượt nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi.
- Là trung gian trong quá trình thanh toán hoa hồng cho đối tác liên kết (như ngân hàng)
- Giải quyết và phản hồi các vấn đề có thể xảy ra giữa hai bên.
Affiliate Managers và OPMs
Những chuyên viên này hoặc các công ty quản lý chương trình thuê ngoài hỗ trợ các doanh nghiệp về vấn đề liên quan đến đối tác liên kết, từ đề xuất chiến lược đến quản lý các vấn đề kỹ thuật. Ngoài ra, các công ty cũng có thể thuê các Agency để quản lý affiliate và hỗ trợ in-house.
Các hình thức phổ biến của Performance Marketing
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
Affiliate Marketing hay còn gọi là Tiếp thị liên kết là một hình thức marketing dựa trên hiệu suất. Các nhà phân phối (Publisher) nhận hoa hồng từ nhà cung cấp (Advertiser) khi thực hiện các hành động cụ thể:
- Khách hàng nhấp vào liên kết hoặc truy cập vào trang web của nhà cung cấp.
- Khách hành mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ thông qua liên kết của nhà phân phối.
- Khách hành hoàn thành một hành động cụ thể.
Affiliate Marketing là một hình thức kiếm tiền online bằng cách giới thiệu sản phẩm:
- Bạn là người trung gian kết nối người bán và người mua.
- Quảng bá sản phẩm, dịch vụ của người khác thông qua mạng lưới online.
- Nhận hoa hồng khi khách hàng mua hàng qua giới thiệu của bạn.
Native Advertising (Quảng cáo tự nhiên)
Native Advertising là loại quảng cáo trả phí được thiết kế để hòa hợp với nội dung của trang web hoặc ứng dụng nơi mà quảng cáo xuất hiện. Quảng cáo này thường là dưới dạng các bài viết được tài trợ hoặc quảng cáo đề xuất phù hợp với trải nghiệm người dùng.
Ví dụ của loại quảng cáo này là khi đọc báo, bạn bắt gặp bài viết tài trợ ở cuối trang. Mặc dù, nó có nhãn “quảng cáo” nhưng lại được viết như một bài báo bình thường, thu hút bạn đọc tự nhiên.
Banner (Display) Ads (Quảng cáo Banner)
Banner Ads là hình thức quảng cáo online “bắt mắt” sử dụng hình ảnh, văn bản hoặc video để thu hút sự chú ý của người dùng. Bạn có thể tìm thấy Banner Ads ở các vị trí “đắc địa” trên website, app, mạng xã hội,…
Các loại Banner Ads phổ biến:
- Image Ads: Quảng cáo bằng hình ảnh.
- Text Ads: Quảng cáo bằng chữ.
- Video Ads: Quảng cáo bằng video.
- Rich Media Ads: Kết hợp hình ảnh, video, âm thanh,… sinh động, bắt mắt.
Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
Content Marketing được hiểu là sử dụng nội dung giá trị và liên quan để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền.
Có thể thực hiện theo tiếp thị nội dung qua các cách sau:
- Tạo nội dung giá trị và phù hợp với đối tượng mục tiêu qua các kênh như blog, video, ebook,…
- Phân phối nội dung trên các kênh sử dụng phổ biến như trang web, mạng xã hội, email,…
- Sử dụng quảng cáo trả tiền để thu hút đối tượng mở rộng, tăng lượng truy cập và khách hàng tiềm năng.
Social Media (Mạng xã hội)
Social Media là sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng tiềm năng, tạo chiến dịch quảng cáo hiệu quả, tăng tương tác và xây dựng nhận thức thương hiệu.
Search Engine Marketing (SEM)
SEM được hiểu là quảng cáo trực tuyến trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo,… bao gồm quảng cáo trả tiền trên kết quả tìm kiếm và quảng cáo hiển thị.
Các chỉ số đo lường hiệu quả của Performance Marketing
Cost Per Click – CPC
Cost Per Click là chi phí mỗi lượt nhấp chuột. CPC là số tiền mà người quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
CPC được tính theo công thức: CPC= (tổng chi phí quảng cáo) / (tổng số lượt nhấp chuột)
Cost Per Impression – CPM
CPM được hiểu là chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị. CPM là giá cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị. Đây là chỉ số không đo lường hành động của người xem mà chỉ xác định giá để hiển thị quảng cáo.
Công thức tính của CPM: CPM = (Chi phí quảng cáo) / (số lần hiển thị nhân 1000)
Cost Per Sales – CPS
CPS là chi phí mỗi giao dịch thành công. CPS là số tiền mà người quảng cáo phải trả cho mỗi giao dịch hoàn thành thành công.
Công thức tính của CPS: CPS= (tổng chi phí quảng cáo) / (tổng số giao dịch thành công)
Cost Per Leads – CPL
CPL là chi phí mỗi khách hàng tiềm năng. CPL là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch quảng cáo.
Công thức tính: CPL = (tổng chi phí quảng cáo) / (tổng số khách hàng tiềm năng)
Cost Per Acquisition – CPA
CPA là Chi phí mỗi hành động đạt được, là số tiền mà người quảng cáo phải trả cho mỗi hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong Performance Marketing.
Các loại hình thanh toán trong performance marketing
Cost per mille (CPM)
CPM là chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo. Đây thường là loại hình có chi phí thấp do mức độ tương tác không cao hoặc không thể dự đoán trước.
Cost per click (CPC)
CPC là chi phí trả cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo. Nếu mục tiêu của bạn là hướng lượng truy cập về trang web, dạng quảng cáo này sẽ rất hiệu quả.
Cost per engagement (CPE)
CPE đo lường chi phí cho mỗi lượt tương tác, bao gồm các hành động như thích, bình luận, hoặc chia sẻ. Đây là một phương thức đánh giá mức độ tương tác của người dùng.
Cost per lead (CPL)
CPL là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng, những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm của bạn thông qua các hành động như điền thông tin vào form liên hệ.
Cost per sale (CPS)
CPS là chi phí cho mỗi đơn hàng. Bạn chỉ phải trả tiền khi một đơn hàng được hoàn tất. Đây là loại quảng cáo đắt nhất nhưng cũng mang lại giá trị cao nhất vì nó đảm bảo hiệu quả chuyển đổi.
Cost per acquisition (CPA)
CPA bao gồm tất cả các loại hình trên, bạn sẽ trả tiền cho các hành động cụ thể như đơn hàng, lượt nhấp chuột, hoặc lượt điền form. CPA giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí dựa trên các kết quả cụ thể đạt được.
Chiến lược triển khai Performance Marketing hiệu quả
Để triển khai một chiến dịch Performance Marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1. Xác định mục tiêu rõ ràng
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu cụ thể cho chiến dịch Performance Marketing, ví dụ như tăng doanh thu, thu hút leads, hay nâng cao nhận thức thương hiệu. Việc xác định mục tiêu cụ thể sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh Marketing phù hợp và tối ưu hóa chiến dịch hiệu quả hơn.
Bước 2. Xác định đối tượng mục tiêu:
Hiểu rõ đối tượng mục tiêu là ai sẽ giúp doanh nghiệp nhắm đúng đối tượng quảng cáo, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển đổi. Doanh nghiệp cần thu thập thông tin về nhân khẩu học, sở thích, hành vi và nhu cầu của đối tượng mục tiêu để xây dựng thông điệp phù hợp.
Bước 3. Lựa chọn kênh Marketing phù hợp:
Có rất nhiều kênh Marketing khác nhau có thể sử dụng cho Performance Marketing, bao gồm:
- Quảng cáo hiển thị: Tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua các banner quảng cáo trên website, ứng dụng di động và mạng xã hội.
- Quảng cáo tìm kiếm: Hiển thị quảng cáo khi người dùng tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Tiếp thị liên kết: Hợp tác với các nhà xuất bản để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trên website của họ.
- Email Marketing: Gửi email đến khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và ưu đãi.
- Tiếp thị truyền thông xã hội: Tương tác với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại trên các nền tảng mạng xã hội.
Doanh nghiệp cần lựa chọn kênh Marketing phù hợp với mục tiêu, đối tượng mục tiêu và ngân sách của mình.
Bước 4. Tạo landing page tối ưu:
Landing page là trang web hướng đến khách hàng tiềm năng để thực hiện hành động mong muốn, ví dụ như điền thông tin liên hệ, tải eBook hoặc mua sản phẩm. Landing page cần được thiết kế tối ưu để thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ thực hiện hành động mong muốn.
Bước 5. Theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch:
Doanh nghiệp cần theo dõi hiệu quả của chiến dịch Performance Marketing một cách thường xuyên để có thể điều chỉnh và tối ưu hóa chiến dịch khi cần thiết. Các chỉ số cần theo dõi bao gồm:
- Tỷ lệ nhấp chuột (CTR): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi nhấp vào quảng cáo.
- Chi phí cho mỗi lần mua (CPA): Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mua hàng.
Bước 6. Sử dụng công cụ hỗ trợ:
Có rất nhiều công cụ hỗ trợ Performance Marketing có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến dịch, ví dụ như Google Analytics, Facebook Pixel và Adobe Analytics.
Ưu, nhược điểm của Performance Marketing
Ưu điểm
Đo lường chính xác: Performance Marketing cho phép doanh nghiệp dễ dàng đo lường hiệu quả của chiến dịch, từ đó tối ưu hóa chi tiêu và đảm bảo lợi nhuận.
Chi phí hợp lý: Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho các kết quả cụ thể, giúp tiết kiệm chi phí so với tiếp thị truyền thống.
Nhắm mục tiêu chính xác: Chiến dịch có thể được nhắm đúng đối tượng mục tiêu, tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng.
Linh hoạt: Áp dụng được cho nhiều loại hình doanh nghiệp và mục tiêu tiếp thị khác nhau.
Nhược điểm
Phụ thuộc vào dữ liệu: Yêu cầu theo dõi và phân tích dữ liệu liên tục, đòi hỏi dữ liệu phải chính xác và đầy đủ.
Thiên về ngắn hạn: Tập trung vào các hành động ngắn hạn, có thể làm giảm tầm nhìn chiến lược dài hạn và mối quan hệ với khách hàng.
Cạnh tranh cao: Chi phí có thể tăng do sự cạnh tranh trong đấu giá quảng cáo, đặc biệt trong các ngành có nhiều người tiếp thị.
Yêu cầu công cụ: Cần có công cụ và công nghệ phù hợp để thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả.
Xu hướng và tương lai của Performance Marketing
Performance Marketing tiến hóa không ngừng nhờ công nghệ và thay đổi hành vi tiêu dùng. Digital Marketing tập trung vào việc tiếp cận đúng đối tượng vào đúng thời điểm và trên đúng thiết bị. Dưới đây là một số xu hướng tương lai của Performance Marketing:
Mở rộng kênh tiếp thị mới: Các nền tảng mới như TikTok cùng với công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng phổ biến. Điều này mang lại nhiều cơ hội mới cho các nhà tiếp thị để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Ứng dụng AI và Machine Learning: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) ngày càng được áp dụng rộng rãi trong Performance Marketing. Chúng giúp tự động hóa công việc, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa chiến dịch, từ đó tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả.
Tăng cường cá nhân hóa: Cá nhân hóa là yếu tố quan trọng trong Performance Marketing. Các nhà tiếp thị sử dụng dữ liệu để tạo ra thông điệp và trải nghiệm được cá nhân hóa cho từng khách hàng, giúp tăng hiệu quả chiến dịch và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Lời kết
Performance Marketing không chỉ là một xu hướng mà là một phần không thể thiếu trong Digital Marketing hiện nay. Với khả năng đo lường chính xác, chi phí hiệu quả và tính linh hoạt cao, Performance Marketing giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các chiến dịch và đạt được mục tiêu kinh doanh. Trong năm 2024, việc áp dụng các bí quyết và xu hướng mới sẽ là chìa khóa để bứt phá performance trong marketing, tạo nên sự khác biệt và thành công bền vững trên thị trường. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để tận dụng tối đa tiềm năng của Performance Marketing, mang lại lợi ích lớn nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Có thể bạn quan tâm: